TKB buổi sáng
PHÒNG GD & ĐT THỊ XÃ HƯƠNG TRÀ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS NGUYỄN XUÂN THƯỞNG ĐộcLập - Tự Do - HạnhPhúc
***
THỜI KHOÁ BIỂU GDTC, ÂM NHẠC, MỸ THUẬT KỲ I
Năm học 2022 – 2023
(Áp dụng từ tuần 03 ngày 19/9/ 2022)
Thứ |
Tiết |
Buổi sáng |
Tiết |
Buổi chiều |
Ghi chú |
||
2 |
1 |
|
x |
1 |
x |
x |
x |
2 |
|
|
2 |
ÂN 84 ( Huyền) |
|
|
|
3 |
|
GDTC 73 (CôVân) |
3 |
|
MT 9/5(Uyên) |
|
|
4 |
|
GDTC 73 (CôVân) |
4 |
|
MT 9/1(Uyên) |
|
|
5 |
x |
x |
5 |
ÂN83( Huyền) |
MT 9/4(Uyên) |
|
|
3 |
1 |
GDTC 64(CôVân) |
|
1 |
x |
|
x |
2 |
GDTC 64(CôVân) |
|
2 |
TD 81(CôThiết) |
|
TD 84(ThầyHải) |
|
3 |
GDTC 63 (CôVân) |
|
3 |
TD 81(CôThiết) |
|
TD 84 ThầyHải) |
|
4 |
GDTC 63 (CôVân) |
|
4 |
TD 82(CôThiết) |
|
|
|
5 |
x |
x |
5 |
TD 82(CôThiết) |
|
|
|
4 |
1 |
GDTC 66 (CôVân) |
GDTC 61 (ThầyHải) |
1 |
x |
x |
x |
2 |
GDTC 66 (CôVân) |
GDTC 61 (ThầyHải) |
2 |
TD 95 (CôThiết) |
ÂN81 (Huyền) |
|
|
3 |
GDTC 65 (CôVân) |
|
3 |
TD 95 (CôThiết) |
TD 85ThầyHải) |
||
4 |
GDTC 65 (CôVân) |
|
4 |
TD 94 (CôThiết) |
ÂN 82 (Huyền) |
TD 85(ThầyHải) |
|
5 |
x |
x |
5 |
TD 94 (CôThiết) |
ÂN 85 (Huyền) |
|
|
5 |
1 |
GDTC 71(CôVân) |
|
1 |
x |
x |
x |
2 |
GDTC 71(CôVân) |
|
2 |
TD 91(CôThiết) |
MT 9/2(Uyên |
|
|
3 |
GDTC 72 (CôVân) |
|
3 |
TD 91(CôThiết) |
MT 9/3(Uyên) |
|
|
4 |
GDTC 72 (CôVân) |
|
4 |
TD 93 (CôThiết) |
|
|
|
5 |
x |
|
5 |
TD 93 (CôThiết) |
|
|
|
6 |
1 |
GDTC 62 (CôVân) |
|
1 |
x |
x |
x |
2 |
GDTC 62 (CôVân) |
|
2 |
TD 92(CôThiết) |
|
|
|
3 |
GDTC 74(CôVân) |
|
3 |
TD 92(CôThiết) |
|
|
|
4 |
GDTC 74(CôVân) |
|
4 |
TD 83 (CôThiết) |
|
|
|
5 |
x |
x |
5 |
TD 83 (CôThiết) |
|
|
HươngToàn, ngày 15 tháng 9 năm 2022
KT .HiệuTrưởng
Phó hiệu trưởng
Hồ Thị Hoàng Trang
PHÒNG GD & ĐT THỊ XÃ HƯƠNG TRÀ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS NGUYỄN XUÂN THƯỞNG ĐộcLập - Tự Do - HạnhPhúc
THỜI KHOÁ BIỂU MÔN TIN HỌC, GDĐP HỌC KỲ I
Năm học 2022 – 2023
(Áp dụng từ tuần 03 ngày 19/9/ 2022)
Thứ |
Tiết |
Buổi sáng |
Tiết |
Buổi chiều |
Ghi chú |
||
2 |
1 |
|
|
1 |
x |
x |
|
2 |
Tin63 (C.Nhung) |
HĐTN,HN 66 (Hương ) |
2 |
|
|
|
|
3 |
Tin 64 (C.Nhung) |
HĐTN,HN 66 (Hương) |
3 |
Tin94 (CôM.Thư) |
|
|
|
3 |
Tin 66 (C.Nhung) |
|
4 |
Tin94 (CôM.Thư) |
|
|
|
4 |
x |
|
5 |
|
|
|
|
3 |
1 |
Tin74 (M.Thư) |
HĐTN,HN 73(Thư) |
1 |
x |
x |
x |
2 |
Tin 72 (M.Thư) |
HĐTN,HN 73 Thư) |
2 |
Tin 93(C.Nhung) |
|
|
|
3 |
Tin 73(M.Thư) |
|
3 |
Tin 93(C.Nhung) |
|
|
|
4 |
Tin 71 (M.Thư) |
|
4 |
Tin 84T.Nhung) |
|
|
|
5 |
x |
x |
5 |
Tin 84(T.Nhung) |
|
|
|
4 |
1 |
HĐTN,HN 65 (Lý) |
HĐTN,HN 72 (Thư) |
1 |
x |
x |
x |
2 |
HĐTN,HN 65 (Lý) |
HĐTN,HN 72 Thư) |
2 |
Tin 92 (C.Nhung) |
|
|
|
3 |
HĐTN,HN 64 (Thu) |
|
3 |
Tin 92 (C.Nhung) |
|
|
|
4 |
HĐTN,HN 64 (Thu) |
|
4 |
|
Tin 95 (M.Thư) |
|
|
5 |
x |
|
5 |
|
Tin 95 (M.Thư) |
|
|
5 |
1 |
HĐTN,HN 62 (Thu) |
HĐTN,HN 61 (Vân) |
1 |
x |
x |
x |
2 |
HĐTN,HN 62 (Thu) |
HĐTN,HN 61 (Vân) |
2 |
Tin83(T.Nhung) |
|
|
|
3 |
HĐTN,HN 6 3(Trang) |
HĐTN,HN 71 (Linh) |
3 |
Tin83(T.Nhung) |
|
|
|
4 |
HĐTN,HN 63 (Trang) |
HĐTN,HN 71 (Linh) |
4 |
Tin85(T.Nhung) |
|
|
|
5 |
x |
x |
5 |
Tin85(T.Nhung) |
|
|
|
6 |
1 |
|
HĐTN,HN 74 (Thịnh) |
1 |
x |
x |
x |
2 |
Tin 65(C.Nhung) |
HĐTN,HN 74 Thịnh) |
2 |
Tin 91 (CôM.Thư) |
Tin 82(T.Nhung) |
|
|
3 |
Tin 62 (C.Nhung) |
|
3 |
Tin 91 (CôM.Thư) |
Tin 82(T.Nhung) |
|
|
4 |
Tin 61 (C.Nhung) |
|
4 |
|
Tin 81(T.Nhung) |
|
|
5 |
x |
5 |
|
Tin 81(T.Nhung) |
|
Hương Toàn, ngày 15 tháng 9 năm 2022
KT .HiệuTrưởng
Phó hiệu trưởng
Hồ Thị Hoàng Trang
(Áp dụng từ tuần 3- Ngày 19/ 9/ 2022 ) | |||||||||||||||||
Thứ | Tiết | 8/1 | 8/2 | 8/3 | 8/4 | 8/5 | 9/1 | 9/2 | 9/3 | 9/4 | 9/5 | ||||||
HAI | 1 | C.cờ (Hữu) | C.cờ (Dương) | C.cờ (Chi) | C.cờ (Qúy) | C.cờ (Phước) | C.cờ (Thùy) | C.cờ (Thảo) | C.cờ(C.Nhung) | C.cờ (Phú) | C.cờ (Hoàng) | ||||||
2 | MT (Qúy) | Địa (Nhi) | Toán (Phước) | Sinh (Hữu) | Hóa (Chi) | N.Văn (Thảo) | Hóa (Thùy) | Toán (Phú) | N.Văn (Anh) | GDCD (Linh) | |||||||
3 | Sinh (Hữu) | Toán (Dương) | Toán (Phước) | Hóa (Chi) | MT (Qúy) | N.Văn (Thảo) | Sử (Hải) | Hóa (Thùy) | Toán (Phú) | Sinh (Hoàng) | |||||||
4 | Hóa (Chi) | Toán (Dương) | Sinh (Hữu) | Toán ( Ly) | Sinh (Hoàng) | Anh (Thêm) | Lý ( Nam) | N.Văn(H.Trang) | Hóa (Thùy) | N.Văn (Anh) | |||||||
5 | Toán (Dương) | Sinh (Hoàng) | Hóa (Chi) | Toán ( Ly) | Toán (Phước) | Sử (Hải) | N.Văn (Thảo) | Anh (Thêm) | N.Văn (Anh) | Lý ( Nam) | |||||||
BA | 1 | Địa (Nhi) | N.Văn(T.Trang) | Anh (Thi) | CNghệ(Công) | Toán (Phước) | Lý ( Nam) | Toán (Liên) ) | GDCD (Linh) | N.Văn (Anh) | Toán ( Ly) | ||||||
2 | Anh (Thi) | N.Văn(T.Trang) | Toán (Phước) | Địa (Nhi) | Anh (Lý) | CNghệ(Nghiệp) | Toán (Liên) ) | Lý ( Nam) | N.Văn (Anh) | Toán ( Ly) | |||||||
3 | CNghệ(Công) | Anh (Thi) | Địa (Nhi) | Toán ( Ly) | Toán (Phước) | Toán (Liên) | GDCD (Linh) | N.Văn(H.Trang) | Lý ( Nam) | Sử (Hải) | |||||||
4 | N.Văn(Thư) | Anh (Thi) | N.Văn(T.Trang) | Anh (Lý) | CNghệ(Công) | GDCD (Linh) | CNghệ(Nghiệp) | N.Văn(H.Trang) | Sử (Hải) | N.Văn (Anh) | |||||||
5 | N.Văn(Thư) | CNghệ(Công) | N.Văn(T.Trang) | Anh (Lý) | Địa (Nhi) | Địa (Bính) | Lý ( Nam) | Sử (Hải) | GDCD (Linh) | N.Văn (Anh) | |||||||
TƯ | 1 | Toán (Dương) | N.Văn(T.Trang) | Anh (Thi) | GDCD (Thu) | Sử (Loan) | N.Văn (Thảo) | Anh (Thêm) | Địa (Bính) | Lý ( Nam) | Anh (Nhi) | ||||||
2 | Toán (Dương) | N.Văn(T.Trang) | Anh (Thi) | Sử (Loan) | GDCD (Thu) | Anh (Thêm) | Địa (Bính) | Lý ( Nam) | Anh (Nhi) | CNghệ(Nghiệp) | ` | ||||||
3 | Sử (Loan) | Toán (Dương) | CNghệ(Công) | Anh (Lý) | N.Văn(Phước) | Toán (Liên) | N.Văn (Thảo) | Hóa (Thùy) | Anh (Nhi) | Địa (Bính) | |||||||
4 | GDCD (Thu) | Sử (Loan) | N.Văn(T.Trang) | N.Văn(Phước) | Anh (Lý) | Hóa (Thùy) | N.Văn (Thảo) | Sinh (Hoàng) | CNghệ(Nghiệp) | Lý ( Nam) | |||||||
5 | CNghệ(Công) | Sinh (Hoàng) | N.Văn(T.Trang) | N.Văn(Phước) | Anh (Lý) | Lý ( Nam) | Toán (Liên) | CNghệ(Nghiệp) | Địa (Bính) | Hóa (Thùy) | |||||||
NĂM | 1 | Anh (Thi) | CNghệ(Công) | Sử (Loan) | Lý ( Hương) | Hóa (Chi) | Anh (Thêm) | Toán (Liên) | Toán (Phú) | Anh (Nhi) | Địa (Bính) | ||||||
2 | Lý ( Hương) | Anh (Thi) | Hóa (Chi) | Sử (Loan) | CNghệ(Công) | Toán (Liên) | Anh (Thêm) | Toán (Phú) | Địa (Bính) | Toán ( Ly) | |||||||
3 | Anh (Thi) | Hóa (Chi) | CNghệ(Công) | N.Văn(Phước) | Lý ( Hương) | Toán (Liên) | Anh (Thêm) | Địa (Bính) | Sinh (Vân) | Anh (Nhi) | |||||||
4 | Sử (Loan) | Lý ( Hương) | GDCD (Thu) | Toán ( Ly) | N.Văn(Phước) | Sinh (Vân) | Địa (Bính) | Anh (Thêm) | Toán (Phú) | Anh (Nhi) | |||||||
5 | Hóa (Chi) | GDCD (Thu) | Lý ( Hương) | CNghệ(Công) | N.Văn(Phước) | Địa (Bính) | Sinh (Vân) | Anh (Thêm) | Toán (Phú) | Toán ( Ly) | |||||||
SÁU | 1 | N.Văn(Thư) | Sử (Loan) | Sinh (Hữu) | MT (Quy) | Sinh (Hoàng) | N.Văn (Thảo) | Sinh (Vân) | N.Văn(H.Trang) | Hóa (Thùy) | N.Văn (Anh) | ||||||
2 | N.Văn(Thư) | Toán (Dương) | Toán (Phước) | Hóa (Chi) | Sử (Loan) | N.Văn (Thảo) | Hóa (Thùy) | N.Văn(H.Trang) | Toán (Phú) | N.Văn (Anh) | |||||||
3 | Sinh (Hữu) | MT (Quy) | Sử (Loan) | N.Văn(Phước) | Toán (Phước) | Sinh (Vân) | N.Văn (Thảo) | Sinh (Hoàng) | N.Văn (Anh) | Hóa (Thùy) | |||||||
4 | Toán (Dương) | Hóa (Chi) | MT (Quy) | Sinh (Hữu) | N.Văn(Phước) | Hóa (Thùy) | N.Văn (Thảo) | Toán (Phú) | Sinh (Vân) | Sinh (Hoàng) | |||||||
1 | SH (Hữu) | SH (Dương) | SH (Chi) | SH (Qúy) | SH (Phước) | SH (Thùy) | SH (Thảo) | SH(C.Nhung) | SH (Phú) | SH (Hoàng) | |||||||
BẢY | HỘI HỌP - SINH HOẠT CHUYÊN MÔN - HĐ NGOÀI GIỜ LÊN LỚP | ||||||||||||||||
KT.HIỆU TRƯỞNG |