Giáo dục là làm cho con người tìm thấy chính mình''

Ngày 14 tháng 03 năm 2025

ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN

Quên mật khẩu ?Đăng kí tài khoản

 » Thông báo

Thông báo

Cập nhật lúc : 23:06 17/08/2023  

PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HKI NĂM HỌC 2023 - 2024

PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ HƯƠNG TRÀ PHÂN CÔNG CÔNG TÁC HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024      
TRƯỜNG THCSNGUYỄN XUÂN THƯỞNG
TUẦN ++ - Áp dụng từ ngày    tháng     năm  2023       
                     
TT Họ và tên giáo viên Chuyên môn Phân công công tác  Số tiết      
Giảng dạy Kiêm nhiệm Giảng dạy Kiêm nhiệm Tổng số       
1 Nguyễn Thị Vân Anh Ngữ văn Văn 9/1,2 (10) + Văn 8/1 (4)  TTCM (3), TK (2) 14 5 19      
2 Nguyễn Thị Thảo Ngữ văn Văn 9/4,5(10) + Văn 6/2,6 (8) + GD Địa phương 7   18   18      
3 Nguyễn Thị Xuân Ngữ văn Văn 8/2 (4) + Văn 7/3,4,5 (12) + BD văn 7 (2)   16   16      
4 Đào Anh Thư Ngữ văn Văn 8/4 (4) + Văn 7/1,2 (8) + Trải nghiệm 8/3(3)+BD Văn 8 (2)+GD Địa phương 8 CN 8/3 (4) 15 4 19      
5 Nguyễn Thị Thùy Trang Ngữ văn Văn 8/3(4) + Văn 6/1,3 (8) + Trải nghiệm 6/1(3) + BD Văn 9(2)+ GD Địa phương 6 CN 6/1 (4) 15 4 19      
6 Nguyễn Thị Diệu Phước Ngữ văn Văn 7/6 (4) + Văn 6/4,5 (8) + Trải nghiệm 6/5(3) + BD Văn 6 (2)+ GDĐP 6&7 CN 6/5 (4) 15 4 19      
7 Trần Thị Túy Linh GDCD GDCD 9 (5) + GDCD 8 (4) + GD Địa phương 8 CN 9/4 (4), TTCM (3) 9 7 16      
8 Hà Thị Hải Lịch sử Sử 9 (5) + Sử 6 (12) + BD Sử 9 (2) + GD Địa phương 6   17   17      
9 Huỳnh Thị Loan Lịch sử Sử 7 (9) + Sử 8 (6) + GD Địa phương 7 & 8   15   15      
10 Nguyễn Lê Cát Nhi Địa lý Địa 9/3,4,5 (6) + Địa 6 (6) + rải nghiệm 6/2(3) + BD Địa 9 (2) + GD Địa phương 7 CN 6/2 (4) 15 4 19      
11 Trương Bính Địa lý Địa 7 (6) + Địa 8 (4) + Địa 9/1,2 (4) + GD Địa phương7 & 8 CN 7/6 (4) 14 4 18      
12 Hoàng Lê Ngọc Thu GDCD GDCD 6 (6) + GDCD 7 (6) + Trải nghiệm 6/6(3) + GD Địa phương 6 & 7 CN 6/6 (4) 15 4 19      
13 Thân Thị Kiều Ly Toán 9/1(4) + Toán 7/2,4 (8) + BD Toán 9 TTCM (3)  12 3 15      
14 Phạm Văn Phú  Toán 9/3,5 (8) + Toán 7/6 (4) + BD Toán 9/ (2) CN 9/5 (4) 12 4 16      
15 Lê Thị Hồng Liên Toán Toán 9/2,4 (8) + Toán 7/3,5 (8) + BD Toán 7 (2)   16   16      
16 Lê Thị Ánh Dương Toán Toán 6/2,3 (8) + Toán 8/2,3 (8)    16   16      
17 Hồ Đắc Phước Toán Toán 8/1,4 (8)  + Toán 6/1 (4) + Trải nghiệm 8/4(3) + BD Toán 8 (2) CN 8/4 (4) 15 4 19      
18 Trần Thị Ánh Nguyệt Toán Toán 6/4,5,6 (12) + Toán 7/1 (4) +BD Toán  6 (2)   16   16      
19 Lê Thị Thảo Nhung Toán, Tin Biệt phái THCS Hà Thế Hạnh từ 07/8/2023   0   0      
20 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Tin Tin 9 (10) + Tin 8 (4) + BD Tin 9 (2) CN 9/2 (4) 14 4 18      
21 Phan Thị Minh Thư Tin Tin 7 (6) + Tin 6/ (6) + Trải nghiệm 7/2(3) CN 7/2 (4) 15 4 19      
22 Trần Duy Nam Vật lý 9/1,2,3 (6) + KHTN (Lý) 8/3,4 (8) + BD Lý 9 TTCM (3) 14 3 17      
23 Võ Thị Hoài Hương Lý-CN Vật lý 9/4,5 (4) +  KHTN (Lý) 8/1,2 (8) + Trải nghiệm 7/6 (3)   15   15      
24 Nguyễn Trần Quỳnh Chi Hóa Hóa 9(10) + KHTN (Hóa) 7/5,6 (8) + BD Hóa 9 (2) CN 9/3 (4) 18 4 22      
25 Trần Thị Diễm Thùy Hóa KHTN (Hóa) 7/1,2,3,4 (16t) + Trải nghiệm 8/1(3) CN 8/1 (4) 19 4 23      
26 Nguyễn Thân Hữu Sinh KHTN 6 (Sinh) 6/1,2,3 (12) + Trải nghiệm 7/4 (3) CN 7/4 (4) 15 4 19      
27 La Thị Vân Sinh Sinh 9 /1,2 (4) + KHTN 6 (Sinh) 6/4,5,6 (12) CN 9/1 (4) 16 4 20      
28 Trần Như Hoàng  Sinh Sinh 9 /3,4,5 (6) + BD Sinh 9 (2)   6   6      
29 Dương Xuân Nghiệp Công nghệ C.Nghệ 9 (5) + C.Nghệ 7 (6) + Trải nghiệm 7/1(3) CN 7/1 (4) 14 4 18      
30 Hồ Tấn Công Công nghệ C. Nghệ 6 (6) + C.Nghệ 8 (4)   10   10      
31 Nguyễn Thêm Tiếng Anh Anh 9/1,2,3 (9) + 7/4 (3)  + BD Anh 9 (2), HB Anh 9 (1) TTCM (3) 12 3 15      
32 Phan Nguyễn Thục Nhi Tiếng Anh Anh 9/4,5 (6) + 7/1,3 (6) + Trải nghiệm 7/3(3) + BD Anh 7 (2) CN 7/3 (4) 15 4 19      
33  Hoàng Thị Minh Thi Tiếng Anh Anh 8/1,3 (6) + 6/1,2,5 (9) + BD Anh 8 (2)   15   15      
34 Lê Thị Bích Lý Tiếng Anh  Anh 7/2 (3) + Anh 6/3,4,6 (9) + Trải nghiệm 6/3(3) + BD Anh 6 (2) CN 6/3 (4) 15 4 19      
35 Nguyễn Xuân Thịnh Tiếng Anh Anh 8/2,4 (6) + Anh 7/5,6 (6) + Trải nghiệm 7/5(3) CN 7/5 (4) 15 4 19      
36 Huỳnh Thị Thanh Uyên Mĩ thuật MT 6 (6) + Trải nghiệm 6/4 (3) + GD Địa phương 6 TTCM (3), CN 6/4(4)  9 7 16      
37 Hồ Thị Thanh Huyền Âm nhạc AN 6 (6) + AN 7 (6) + AN 8 (4) + AN 9 (5) + GD Địa phương 6 & 8   21   21      
38 Lê Văn Hải Thể dục GDTC 6/1,2 (4) + GDTC 7/1 (2) + Bóng đá, Cờ vua,  Bơi lội TPT (13) 6 13 19      
39 Nguyễn Thị Thiết Thể dục GDTC 6/3,4,5,6 (8) + Thể dục 9 (10)   18   18      
40 Trương Thị Vân Thể dục GDTC 7/2,3,4,5,6 (10) + GDTC 8 (8) + luyện tâp Đkinh, Việt dã, Cầu lông   18   18      
41 Hồ Thị Ngọc Quý Mĩ thuật MT 8 (4) + MT 7 (6) + Trải nghiệm 8/2(3) + GD Địa phương 7 CN 8/2 (4) 13 4 17      
42 Hồ Thị Hoàng Trang PHT Văn 9/3 (5) + BD Văn 9 (2)   5   5      
43 Nguyễn Thìn HT GD hướng nghiệp 9 (2)   2   2      
                     
Ghi chú: Môn KHTN 6: Lý - Hóa - Sinh; KHTN 7: Sinh - - Hóa; KHTN 8: Hóa - Sinh - Lý Hương Toàn, ngày  14  tháng  8 năm 2023      
               Môn Công nghệ 8: HK 1: 1 tiết/ tuần; HK 2: 2 tiết/ tuần. HIỆU TRƯỞNG      

Số lượt xem : 90

Các tin khác