TKB buổi sáng

Cập nhật lúc : 15:55 09/02/2022  
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2
   PHÒNG GD & ĐT HƯƠNG TRÀ THỜI KHÓA BIỂU            
   TRƯỜNG THCS NGUYỄN XUÂN THƯỞNG            
Năm học 2021-2022 BUỔI SÁNG            
  (Áp dụng từ tuần 20 - Ngày 17/ 01/ 2022 )            
Thứ Tiết 7/1 7/2 7/3 7/4 7/5 9/1 9/2 9/3 9/4 9/5            
HAI 1 C.cờ (Thư) C.cờ (Thịnh) C.cờ (Liên) C.cờ (Linh) C.cờ (L.Vân) C.cờ (Phú) C.cờ (Nhi) C.cờ (Hoàng) C.cờ (Thảo) C.cờ (Chi)            
2 GDCD (Linh) Anh (Thịnh) Nhạc (Uyên) MT (Uyên) Toán (Ly) Sử (Hải) Hóa (Chi) N.Văn (Anh) N.Văn (Thảo) Toán (Liên)            
3 Sinh (Vân) Anh (Thịnh) Anh (Nhi) Địa (Bính) Nhạc (Uyên) Toán (Phú)  Sử (Hải) Hóa (Chi) N.Văn (Thảo) Sinh (Hoàng)            
4 MT (Uyên) Nhạc (Uyên) Sinh (Vân) Sử (Hải) Anh (Thêm) Sinh (Hoàng) CNghệ(Nghiệp) Toán (Phú)  Toán (Liên) Lý ( Nam)            
5 Địa (Bính) Sinh (Vân) CNghệ(Nghiệp) Anh (Thịnh) Lý ( Nam) N.Văn (Anh) Sinh (Hoàng) Anh (Thêm) GDCD (Linh) Sử (Hải)            
BA 1 Nhạc (Uyên) MT (Uyên) N.Văn (Thảo) Lý ( Nam) Toán (Ly) CNghệ(Nghiệp) N.Văn (Xuân) Sinh (Hoàng) Anh (Thêm) Sử (Hải)            
2 Toán(Phước) CNghệ(Nghiệp) MT (Uyên) Nhạc (Uyên) Toán (Ly) Lý ( Nam) Sinh (Hoàng) Toán (Phú)  N.Văn (Thảo) N.Văn (Xuân)            
3 Toán(Phước) Toán (Nhung) Toán (Liên) CNghệ(Nghiệp) Sử (Hải) Địa (Nhi) Lý ( Nam) Anh (Thêm) N.Văn (Thảo) N.Văn (Xuân)            
4 Anh (Thêm) N.Văn (Xuân) Sử (Hải) N.Văn (Thảo) MT (Uyên) Toán (Phú)  Toán (Ly) Lý ( Nam) Địa (Nhi) Toán (Liên)            
5 CNghệ(Nghiệp) Toán (Nhung) Lý ( Nam) N.Văn (Thảo) N.Văn (Xuân) Toán (Phú)  Toán (Ly) Địa (Nhi) Sử (Hải) Toán (Liên)            
1 Anh (Thêm) Địa (Bính) N.Văn (Thảo) Toán ( Dương) Sử (Hải) N.Văn (Anh) Địa (Nhi) CNghệ(Nghiệp) Lý ( Nam) N.Văn (Xuân)            
2 N.Văn(H.Trang) CNghệ(Nghiệp) N.Văn (Thảo) Toán ( Dương) N.Văn (Xuân) N.Văn (Anh) Lý ( Nam) Sử (Hải) Anh (Thêm) Anh (Nhi)   `        
3 N.Văn(H.Trang) N.Văn (Xuân) Địa (Bính) N.Văn (Thảo) Sinh (Vân) Lý ( Nam) GDCD (Linh) N.Văn (Anh) Anh (Thêm) Địa (Nhi)            
4 Địa (Bính) Sử (Loan) Sinh (Vân) Sử (Hải) CNghệ(Nghiệp) Anh (Nhi) N.Văn (Xuân) N.Văn (Anh) Hóa (Chi) Lý ( Nam)            
5 Sử (Loan) Lý ( Nam) Anh (Nhi) Sinh (Vân) Địa (Bính) Hóa (Chi) N.Văn (Xuân)  Anh (Thêm) CNghệ(Nghiệp) GDCD (Linh)            
NĂM 1 Toán(Phước) N.Văn (Xuân) GDCD (Linh) CNghệ(Nghiệp) Toán (Ly) N.Văn (Anh) Sử (Hải) Lý ( Nam) Sinh (Hoàng)    Anh (Nhi)            
2 Toán(Phước) N.Văn (Xuân) Toán (Liên) Địa (Bính) CNghệ(Nghiệp) N.Văn (Anh) Hóa (Chi) Sử (Hải) Lý ( Nam) Anh (Nhi)            
3 Lý ( Nam) Địa (Bính) CNghệ(Nghiệp) GDCD (Linh) N.Văn (Xuân) Anh (Nhi) Toán (Ly) Hóa (Chi) Sử (Hải) Sinh (Hoàng)            
4 CNghệ(Nghiệp) Sử (Loan) Địa (Bính) Toán ( Dương) N.Văn (Xuân) Sử (Hải) Toán (Ly) N.Văn (Anh) Toán (Liên) Hóa (Chi)            
5 Sử (Loan) Toán (Nhung) Sử (Hải) Toán ( Dương) Địa (Bính) Hóa (Chi) Anh (Nhi) N.Văn (Anh) Toán (Liên) CNghệ(Nghiệp)            
SÁU 1 N.Văn(H.Trang) Anh (Thịnh) Toán (Liên) N.Văn (Thảo) Sinh (Vân) Toán (Phú)  Anh (Nhi) GDCD (Linh) Sinh (Hoàng) N.Văn (Xuân)            
2 N.Văn(H.Trang) GDCD (Linh) Toán (Liên) Sinh (Vân) Anh (Thêm) Sinh (Hoàng) Anh (Nhi) Toán (Phú)  Hóa (Chi) N.Văn (Xuân)            
3 Sinh (Vân) Toán (Nhung) Anh (Nhi) Anh (Thịnh) Anh (Thêm) GDCD (Linh) N.Văn (Xuân) Toán (Phú)  N.Văn (Thảo) Toán (Liên)            
4 Anh (Thêm) Sinh (Vân) N.Văn (Thảo) Anh (Thịnh) GDCD (Linh) Anh (Nhi) N.Văn (Xuân) Sinh (Hoàng) Toán (Liên) Hóa (Chi)            
1 SH (M.Thư) SH (Thịnh) SH (Liên) SH (Linh) SH (L.Vân) SH (Phú) SH (Nhi) SH (Hoàng) SH (Thảo) SH (Chi)            
BẢY HỘI HỌP - SINH HOẠT CHUYÊN MÔN - HĐ NGOÀI GIỜ LÊN LỚP - HĐ TRẢI NGHIỆM            
           
           
                               KT.HIỆU TRƯỞNG            
                    PHÓ HIỆU TRƯỞNG