TKB buổi chiều
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 BUỔI CHIỀU
Thứ | Tiết | 6/1 | 6/2 | 6/3 | 6/4 | 8/1 | 8/2 | 8/3 | 8/4 | 8/5 | |
HAI | 1 | Nhạc ( C.Uyên) | Toán (Nguyệt) | GDCD( Thu) | Sử (Loan) | Địa (Nhi) | Anh (M.Thi) | Hóa ( Thùy) | Anh (Lý) | N.văn(T.Trang) | |
2 | GDCD( Thu) | Sử (Loan) | Lý (Hương) | Toán (Nguyệt) | Hóa ( Thùy) | Anh (M.Thi) | N.văn(T.Trang) | Anh (Lý) | Địa (Nhi) | ||
3 | Sử (Loan) | Sinh( Hữu) | Nhạc ( C.Uyên) | Lý (Hương) | Toán (Nguyệt) | Toán (Dương) | N.văn(T.Trang) | Địa (Nhi) | Toán(Phước) | ||
4 | Hóa ( Thùy) | Anh (Lý) | Sử (Loan) | GDĐP( Thu) | Sinh( Hữu) | N.văn(T.Trang) | Anh (M.Thi) | Toán (Dương) | Nhạc ( C.Uyên) | ||
5 | C.cờ (C.Uyên) | C.cờ (Lý) | Ccờ (Thu) | Ccờ (Hương) | Ccờ (Thùy) | C.cờ (Hữu) | C.cờ (Thi) | Ch.cờ (Dương) | C.cờ (Đ.Phước) | ||
BA | 1 | N.Văn (Anh) | Địa (Bính) | N.Văn (Phước) | Sinh( Vân) | Toán (Nguyệt) | N.văn(T.Trang) | Lý (Hương) | C.Nghệ (Công) | Toán(Phước) | |
2 | N.Văn (Anh) | Toán (Nguyệt) | Sinh( Vân) | Địa (Bính) | MT (Uyên) | N.văn(T.Trang) | C.Nghệ (Công) | N.Văn (Phước) | Địa (Nhi) | ||
3 | Địa (Bính) | Toán (Nguyệt) | Toán(Phú) | C.Nghệ (Công) | N.Văn (Phước) | Địa (Nhi) | Toán(Phước) | Lý (Hương) | Anh (Lý) | ||
4 | Toán (Nguyệt) | N.Văn (Phước) | Toán(Phú) | Anh (Thịnh) | C.Nghệ (công) | Lý (Hương) | Toán(Phước) | Anh (Lý) | N.văn(T.Trang) | ||
5 | Toán (Nguyệt) | N.Văn (Phước) | Địa (Bính) | Anh (Thịnh) | Anh (Lý) | C.Nghệ (công) | Địa (Nhi) | MT (Uyên) | N.văn(T.Trang) | ||
TƯ | 1 | Lý (Hương) | Địa (Bính) | N.Văn (Phước) | Toán (Nguyệt) | Sinh( Hữu) | N.văn(T.Trang) | GDCD( Thu) | Sử (Loan) | Hóa ( Thùy) | |
2 | Toán (Nguyệt) | Lý (Hương) | N.Văn (Phước) | Địa (Bính) | GDCD( Thu) | Sử (Loan) | Hóa ( Thùy) | Sinh( Hữu) | N.văn(T.Trang) | ||
3 | Toán (Nguyệt) | C.Nghệ (Công) | Địa (Bính) | N.văn(T.Trang) | N.Văn (Phước) | Hóa ( Thùy) | Sử (Loan) | GDCD( Thu) | Lý (Hương) | ` | |
4 | C.Nghệ (Công) | GDCD( Thu) | Lý (Hương) | N.văn(T.Trang) | Toán (Nguyệt) | Anh (M.Thi) | Sinh( Hữu) | Hóa ( Thùy) | Sử (Loan) | ||
5 | Địa (Bính) | Hóa ( Thùy) | Anh (M.Thi) | Lý (Hương) | Sử (Loan) | GDCD( Thu) | N.văn(T.Trang) | N.Văn (Phước) | Sinh( Hữu) | ||
NĂM | 1 | Anh (M.Thi) | Anh (Lý) | GDĐP( Thu) | Anh (Thịnh) | Địa (Nhi) | Toán ( Dương) | MT (Uyên) | N.Văn (Phước) | Sinh( Hữu) | |
2 | GDĐP(Thịnh) | Anh (Lý) | Anh (M.Thi) | MT (Uyên) | Toán (Nguyệt) | Hóa ( Thùy) | Nhạc ( C.Uyên) | N.Văn (Phước) | GDCD( Thu) | ||
3 | Sinh( Hữu) | Toán (Nguyệt) | C.Nghệ (Công) | Hóa ( Thùy) | Nhạc ( C.Uyên) | Địa (Nhi) | Anh (M.Thi) | Toán ( Dương) | MT (Uyên) | ||
4 | N.Văn (Anh) | GDĐP(Thịnh) | Toán(Phú) | Toán (Nguyệt) | N.Văn (Phước) | Sinh( Hữu) | Anh (M.Thi) | Địa (Nhi) | Anh (Lý) | ||
5 | N.Văn (Anh) | N.Văn (Phước) | Toán(Phú) | Toán (Nguyệt) | Anh (Lý) | MT (Uyên) | Địa (Nhi) | Hóa ( Thùy) | C.Nghệ (Công) | ||
SÁU | 1 | Lý (Hương) | N.Văn (Phước) | MT ( Uyên) | N.văn(T.Trang) | Hóa ( Thùy) | Toán (Dương) | Sinh( Hữu) | Nhạc ( C.Uyên) | Toán(Phước) | |
2 | Anh (M.Thi) | MT (Uyên) | N.Văn (Phước) | Nhạc ( C.Uyên) | Lý (Hương) | Toán (Dương) | N.văn(T.Trang) | Sinh( Hữu) | Toán(Phước) | ||
3 | MT (Uyên) | Lý (Hương) | Anh (M.Thi) | N.văn(T.Trang) | Anh (Lý) | Nhạc ( C.Uyên) | Toán(Phước) | Toán (Dương) | Hóa ( Thùy) | ||
4 | Anh (M.Thi) | Nhạc ( C.Uyên) | Hóa ( Thùy) | GDCD( Thu) | N.Văn (Phước) | Sinh( Hữu) | Toán(Phước) | Toán (Dương) | Anh (Lý) | ||
5 | SH (C.Uyên) | SH (Lý) | SH (Thu) | SH (Hương) | SH (Thùy) | SH (Hữu) | SH (Thi) | SH (Dương) | SH (Đ.Phước) | ||
BẢY | HỘI HỌP - SINH HOẠT CHUYÊN MÔN - HĐ NGOÀI GIỜ LÊN LỚP -HĐ TRẢI NGHIỆM | ||||||||||
KT.HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||